我们要她了 🇨🇳 | 🇬🇧 We want her | ⏯ |
她们几岁了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are they | ⏯ |
我怕她们伤害你,你就这样对她们说好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid theyre hurting you, so youre just saying it to them | ⏯ |
让我们走进她的一生 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets walk into her life | ⏯ |
她走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes gone | ⏯ |
我抱着她 🇨🇳 | 🇬🇧 I held her | ⏯ |
跟着她走进 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow her in | ⏯ |
她们 🇨🇳 | 🇬🇧 They | ⏯ |
她们太欺负我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre bullying me so much | ⏯ |
我们也想她 🇨🇳 | 🇬🇧 We miss her, too | ⏯ |
她们嫌弃我 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre turning their backs on me | ⏯ |
因为她带你来我们店,我要给她钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because she brought you to our store, Im going to give her money | ⏯ |
所以我让你们走了,她很生我气 🇨🇳 | 🇬🇧 So I let you go, shes mad at me | ⏯ |
她是我们的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes our client | ⏯ |
我为她着迷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im obsessed with her | ⏯ |
她要的微信我不给她了,她的品行不行,我怕她去伤害别人 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants weChat I dont give her, her character is not good, Im afraid shes going to hurt others | ⏯ |
她们12岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 They are 12 years old | ⏯ |
她除了教我们知识 🇨🇳 | 🇬🇧 She teaches us nothing but | ⏯ |
所以我们现在我们现在要带她走 🇨🇳 | 🇬🇧 So now were going to take her | ⏯ |
我们等一下她 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait for her | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |