Chinese to Vietnamese

How to say 她们拿着我的钱呢,我怕她们走了 in Vietnamese?

Họ đang giữ tiền của tôi, tôi sợ họ đã đi

More translations for 她们拿着我的钱呢,我怕她们走了

我们要她了  🇨🇳🇬🇧  We want her
她们几岁了呢  🇨🇳🇬🇧  How old are they
我怕她们伤害你,你就这样对她们说好了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid theyre hurting you, so youre just saying it to them
让我们走进她的一生  🇨🇳🇬🇧  Lets walk into her life
她走了  🇨🇳🇬🇧  Shes gone
我抱着她  🇨🇳🇬🇧  I held her
跟着她走进  🇨🇳🇬🇧  Follow her in
她们  🇨🇳🇬🇧  They
她们太欺负我了  🇨🇳🇬🇧  Theyre bullying me so much
我们也想她  🇨🇳🇬🇧  We miss her, too
她们嫌弃我  🇨🇳🇬🇧  Theyre turning their backs on me
因为她带你来我们店,我要给她钱  🇨🇳🇬🇧  Because she brought you to our store, Im going to give her money
所以我让你们走了,她很生我气  🇨🇳🇬🇧  So I let you go, shes mad at me
她是我们的客户  🇨🇳🇬🇧  Shes our client
我为她着迷  🇨🇳🇬🇧  Im obsessed with her
她要的微信我不给她了,她的品行不行,我怕她去伤害别人  🇨🇳🇬🇧  She wants weChat I dont give her, her character is not good, Im afraid shes going to hurt others
她们12岁了  🇨🇳🇬🇧  They are 12 years old
她除了教我们知识  🇨🇳🇬🇧  She teaches us nothing but
所以我们现在我们现在要带她走  🇨🇳🇬🇧  So now were going to take her
我们等一下她  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for her

More translations for Họ đang giữ tiền của tôi, tôi sợ họ đã đi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality