我想找一下王海琳 我想她了 爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find Wang Hailin, I miss her, I love you | ⏯ |
我想她,我爱她,我会找她 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of her, I love her, I will find her | ⏯ |
我想她应该是去找小王子了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I think shes supposed to go looking for the little prince, right | ⏯ |
我不想找了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to find it | ⏯ |
我想找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for it | ⏯ |
我想一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
我想一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it | ⏯ |
王琳 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang lin | ⏯ |
我不想找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to find you | ⏯ |
我不想再找了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to look for anymore | ⏯ |
我想找一下那个厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find the toilet | ⏯ |
我想找一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for someone | ⏯ |
我想找一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a bottle of water | ⏯ |
我要找一下王叶桐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for Wang Ye-yi | ⏯ |
我要找一下王学忠 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for Wang Xuezhong | ⏯ |
我要找一下王烨彤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for Wang Wei | ⏯ |
让我想一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it | ⏯ |
我想问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask | ⏯ |
我想看一下……. 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see.. | ⏯ |
我想试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to give it a try | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |