我们还需要结账吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to check out | ⏯ |
让我们总是放一个圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets always put a circle | ⏯ |
我们结账 🇨🇳 | 🇬🇧 We check out | ⏯ |
我们一起结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets check out together | ⏯ |
让我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
让我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets | ⏯ |
让我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
帮我们结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us check out | ⏯ |
让服务员结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the waiter check out | ⏯ |
我们这边是要先结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is going to check out first | ⏯ |
让我们一起rushB 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets rush B together | ⏯ |
让我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
让我们聊一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk for a while | ⏯ |
让我们看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a look | ⏯ |
让我们数一数 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets count | ⏯ |
让我们一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it together | ⏯ |
让我们举行一个聚会/让我们唱歌/跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a party/Lets sing/dance | ⏯ |
你是让我们去里面等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking us to wait inside | ⏯ |
我们可以结账了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we check out the bill | ⏯ |
我们明天结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Well check out tomorrow | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |