Chinese to Vietnamese

How to say 我在问囗这里 in Vietnamese?

Tôi đang hỏi về điều này

More translations for 我在问囗这里

我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
请问这是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this, please
我在这里  🇨🇳🇬🇧  I am here
本地囗音  🇨🇳🇬🇧  Local accent
请问我可以坐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here, please
我想问,这个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  I want to ask, where is this place
请问这里  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask here
请问这书包在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this bag, please
我住在这里  🇨🇳🇬🇧  I live here
在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我在这里过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
我看在这里  🇨🇳🇬🇧  I see it here
我们在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here
请问你是在这里等我们吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for us here, please
请问我们是在这里等候吗  🇨🇳🇬🇧  Are we waiting here, please
我还在疑问呢,谁的伞放在这里  🇨🇳🇬🇧  Im still wondering, whose umbrella is here
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
我不在这里,我不在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im not here, Im not here
我在我在这里长大  🇨🇳🇬🇧  I grew up here
我们现在在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here now

More translations for Tôi đang hỏi về điều này

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu