Chinese to Vietnamese

How to say 去施肥 in Vietnamese?

Để thụ tinh

More translations for 去施肥

我来给你施施肥吧!  🇨🇳🇬🇧  Let me fertilize you
肥肥  🇨🇳🇬🇧  Fat
我想去肥城  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Fat City
阿姨,肥肥  🇨🇳🇬🇧  Aunt, fat
肥猫肥猫  🇨🇳🇬🇧  Fat cat fat cat
肥仔肥仔  🇭🇰🇬🇧  Fat fat man
肥  🇨🇳🇬🇧  Fertilizer
儿点儿肥肥  🇨🇳🇬🇧  Be fat
施工  🇨🇳🇬🇧  Construction
措施  🇨🇳🇬🇧  Measures
实施  🇨🇳🇬🇧  Implement
施工  🇨🇳🇬🇧  Construction
措施  🇨🇳🇬🇧  Measures
实施  🇨🇳🇬🇧  Implement
设施  🇨🇳🇬🇧  Infrastructure
肥肉  🇨🇳🇬🇧  Fat
合肥  🇨🇳🇬🇧  Hefei
化肥  🇨🇳🇬🇧  Fertilizer
肥胖  🇨🇳🇬🇧  Obesity
肥佬  🇨🇳🇬🇧  Fat man

More translations for Để thụ tinh

Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nqn nhån bom lån tinh Victim of phosphorus bombs  🇨🇳🇬🇧  Nqn nh?n bom ln tinh Victim of the bombs
wake:up café huong chön thom ngät ngåy, ttroi tinh cå ngåy  🇨🇳🇬🇧  wake:up caf-huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy
wake:up cafe huong chön thom ngät ngäy, ttroi tinh cå ngåy  🇨🇳🇬🇧  wake:up cafe huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
wake:up the coffee innovator café huong chbn thom ngät ngäy, tuoi tinh cå ngåy  🇨🇳🇬🇧  wake:up the coffee innovator caf-huong chbn thom ng?t ng?y, Tuoi tinh cngy
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
0365610239 Dia chi : chq bü na, th6n binh trung, xä Nghia Binh, huyen Bü Däng, tinh Binh Phurdc  🇨🇳🇬🇧  0365610239 Dia chi : chq b na, th6n binh trung, x?Nghia Binh, Huyen B? Dng, tinh Binh Phurdc
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
SPORTS Curqc Châu A Dén Da Dang Sén Phâm! a Di Dong MéyTinh  🇨🇳🇬🇧  SPORTS Curqc Ch?u A D?n Da Dang S?n Ph?m! a Di Dong M?y Tinh