可以做辣的也可以做不辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can do spicy can also do not spicy | ⏯ |
可以做不辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it not spicy | ⏯ |
我们吃不了辣的,孩子吃不了辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant eat spicy, children cant eat spicy | ⏯ |
你在担心什么?如果你吃辣就可以做辣的,如果不吃辣可以做不辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you worried about? If you eat spicy can do spicy, if you do not eat spicy can do not spicy | ⏯ |
你不能吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you eat spicy food | ⏯ |
不吃辣的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to eat spicy | ⏯ |
辣的也辣的也不可能 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy is also spicy also impossible | ⏯ |
可以不辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Can not be spicy | ⏯ |
这个可不可以不做辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you just not be spicy | ⏯ |
这个可不可以不做辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant this be spicy | ⏯ |
可以吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have spicy food | ⏯ |
可不可以不辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant it be spicy | ⏯ |
你能不能吃辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy | ⏯ |
跟不辣都可以做 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it without being hot | ⏯ |
不吃辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat spicy | ⏯ |
能吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy food | ⏯ |
吃不吃辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat spicy | ⏯ |
辣不辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy, not spicy | ⏯ |
你可以吃辣的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy | ⏯ |
你吃辣的,还是吃不辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat spicy, or not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |