Chinese to Vietnamese

How to say 没有什么 in Vietnamese?

Không có gì cả

More translations for 没有什么

没有什么  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
没有说什么话没有说什么  🇨🇳🇬🇧  No words and nothing to say
没什么没什么  🇨🇳🇬🇧  Nothing, nothing
什么都没有  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  There is no reason
没有什么呀  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  Theres no reason
什么也没有  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
什么没有人  🇨🇳🇬🇧  Whats noone
有没有什么优惠  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
有没有什么推荐  🇨🇳🇬🇧  Are there any recommendations
没有什么道理  🇨🇳🇬🇧  It doesnt make any sense
没有什么意思  🇨🇳🇬🇧  Theres no point
没有什么牌子  🇨🇳🇬🇧  No brand
什么 没有听懂  🇨🇳🇬🇧  What, i dont understand
没有什么作用  🇨🇳🇬🇧  It doesnt work
为什么没有卡  🇨🇳🇬🇧  Why dont you have a card
没什么  🇨🇳🇬🇧  Not much
没什么  🇨🇳🇬🇧  Its nothing

More translations for Không có gì cả

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna