Chinese to Vietnamese

How to say 是啊,去帮人家入木 in Vietnamese?

phải, để giúp con người đi vào trong gỗ

More translations for 是啊,去帮人家入木

家人去  🇨🇳🇬🇧  The family go
你是哪个国家人啊  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
这个是红木家具  🇨🇳🇬🇧  This is mahogany furniture
你家里是不是有人在你家玩啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone playing in your house
你是哪个国家的人啊  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
没有,帮人帮人家苹果五星吗  🇨🇳🇬🇧  No, help people get applefives
穿鞋进入某人的家  🇨🇳🇬🇧  Wear shoes into someones house
他愿意帮家人做家务  🇨🇳🇬🇧  He is willing to help his family with the housework
他喜欢帮家人做家务  🇨🇳🇬🇧  He likes to help his family with the housework
你们是哪个国家的人啊  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
是老人家去世了吗  🇨🇳🇬🇧  Did the old man die
伐木工人  🇨🇳🇬🇧  The lumberjacks
帮人家评五星吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help people rate five stars
家啊!  🇨🇳🇬🇧  Home
人家好担心你啊!  🇨🇳🇬🇧  People are so worried about you ah
入住人  🇨🇳🇬🇧  Occupancy
你是从哪里进入啊?进入那个t,3t三几啊  🇨🇳🇬🇧  Where did you get in? Get into that t, 3t three
很多国家是不让中国人入内的  🇨🇳🇬🇧  Many countries are not allowed to Chinese
一个人入住是吗  🇨🇳🇬🇧  A person to stay in, right
他们帮打木架的  🇨🇳🇬🇧  They helped fight the wooden rack

More translations for phải, để giúp con người đi vào trong gỗ

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be