Chinese to Vietnamese

How to say 在吃饭吗 in Vietnamese?

Anh có ăn tối không

More translations for 在吃饭吗

你在吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner
你在吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
在18楼吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat on the 18th floor
你在吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner
吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten
在吃饭  🇨🇳🇬🇧  At dinner
在吃饭  🇨🇳🇬🇧  in the meal
吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat
在饭店吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat in a restaurant
你现在吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner now
你现在吃饭去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat now
你正在吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner
不在家吃午饭吗  🇨🇳🇬🇧  Not at home for lunch
我在吃晚饭,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat, eat, eat
吃饭没有,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you eat, did you eat
晚饭吃了吗?晚饭吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner? Did you have dinner
你吃饭了吗?你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten

More translations for Anh có ăn tối không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng