Vietnamese to Chinese

How to say chăng có gì xảy ra in Chinese?

发生的情况

More translations for chăng có gì xảy ra

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng

More translations for 发生的情况

发生情况  🇨🇳🇬🇧  What happens
生育情况  🇨🇳🇬🇧  Fertility
这种情况很少发生  🇨🇳🇬🇧  This rarely happens
为了避免这种情况的发生  🇨🇳🇬🇧  To avoid this
生长情况还行  🇨🇳🇬🇧  Growth is OK
情况  🇨🇳🇬🇧  situation
情况  🇨🇳🇬🇧  Situation
发生紧急情况,谁来发出撤离指令  🇨🇳🇬🇧  Who will issue evacuation orders in case of an emergency
以后还会发生关停这样的情况吗  🇨🇳🇬🇧  Will a shutdown happen in the future
为了避免这种情况再次发生  🇨🇳🇬🇧  To prevent this from happening again
有情况  🇨🇳🇬🇧  There are circumstances
看情况  🇨🇳🇬🇧  It just depends
这边情况和内幕先生那边的情况不一样  🇨🇳🇬🇧  The situation here is not the same as that on Mr. Insiders side
什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
详细情况  🇨🇳🇬🇧  Details
运输情况  🇨🇳🇬🇧  Transport
经济情况  🇨🇳🇬🇧  Economic situation
什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats up
改变情况  🇨🇳🇬🇧  Change the situation
般情况下  🇨🇳🇬🇧  in general