发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelopes | ⏯ |
发红包吖 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelopes | ⏯ |
发红包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A red envelope | ⏯ |
发个红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a red envelope | ⏯ |
爸爸发个红包,爸爸发个红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad sends a red envelope, Dad gives a red envelope | ⏯ |
爸爸发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads red envelope | ⏯ |
坐等发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the red envelope | ⏯ |
罗德曼发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Rodman Red Pack | ⏯ |
群主发红包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The group owner red envelope | ⏯ |
包红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelope | ⏯ |
你们给我发一个红包,都没人给我发呢。快点的 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me a red envelope, no one sent me it. Come on, come on | ⏯ |
你发财,红包拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre rich, red envelopes | ⏯ |
过圣诞节发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelopes for Christmas | ⏯ |
红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Red | ⏯ |
红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelopes | ⏯ |
红包 🇭🇰 | 🇬🇧 Red envelopes | ⏯ |
我们是过年发红包的,下次给你们发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the New Years red envelope, next time to give you a red envelope | ⏯ |
泰国的微信不能发红包,收红包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thailands WeChat can not send red envelopes, red envelopes | ⏯ |
大家发红包啊,今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody red envelope, today | ⏯ |
我给你发红包1600元 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a red envelope of 1600 yuan | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |