我们去拿那块板 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get the board | ⏯ |
那我明天到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go there tomorrow | ⏯ |
拿到他 🇨🇳 | 🇬🇧 Get him | ⏯ |
他们需要到里面拿房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 They need to get a house card inside | ⏯ |
你到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
去老师那里拿它 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the teacher and get it | ⏯ |
我知道,我是想先放车上,等他们来的时候到了我再到再到车上去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I want to put the car first, and when they come, then Ill go back to the car | ⏯ |
哦,我们一起去,去了那里,我们再去欧了沙拉那里看看砖厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, lets go, we go there, we go to Europe salad to see the brick factory | ⏯ |
我叫他们送到那里,你支付他们运费 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them to get there, and you pay them the freight | ⏯ |
明天我把它寄到我妈妈那里,邮寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill send it to my mother and mail it | ⏯ |
拿到斯里兰卡去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get sri Lanka | ⏯ |
我拿到再跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you again when I get it | ⏯ |
他帮我们送邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 He helped us with the mail | ⏯ |
他们去拿给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 They went to give it to you | ⏯ |
我们去签到后你拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You get the money when we check in | ⏯ |
那是我第一次去他那里 🇨🇳 | 🇬🇧 It was the first time I went to his place | ⏯ |
那是我第一次去到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 It was the first time I went there | ⏯ |
我去那边拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go over there to get the money | ⏯ |
我去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go there | ⏯ |
我们到那里8:35了 🇨🇳 | 🇬🇧 We got there at 8:35 | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |