洗手液 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid soap | ⏯ |
洗手液 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand sanitizer | ⏯ |
放在手机放在 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on the phone | ⏯ |
是放在手表里用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for use in a watch | ⏯ |
把手放在你的手上,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your hand on your hand, I love you | ⏯ |
把手放在耳后 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your hands behind your ears | ⏯ |
你进洗手间的时候,手机是放在包里面的,还是手上拿着的 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go to the bathroom, is your cell phone in your bag or is it in your hand | ⏯ |
手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 Bracelet | ⏯ |
放手 🇨🇳 | 🇬🇧 Let go | ⏯ |
把你的手机放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your phone here | ⏯ |
同样的剂量放入碗里,然后把它搅拌均匀,在抹头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the same dose in a bowl, then stir it well and wipe the hair | ⏯ |
你看你手放在你的头上 🇨🇳 | 🇬🇧 You see your hands on your head | ⏯ |
放外面,不要放碗柜里 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside, dont put it in the cupboard | ⏯ |
把他们的手放到上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put their hands on it | ⏯ |
那这个就放在车的上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Then this is on top of the car | ⏯ |
把药膏涂抹在上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Apply the ointment to it | ⏯ |
你好,你在洗手间里面去换 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, youre going to change it in the bathroom | ⏯ |
每个人都把手放在手上 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone put their hands on their hands | ⏯ |
剩下的放在碗里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the rest in a bowl | ⏯ |
放手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets let it go | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |