我看你翻译的对不对 🇨🇳 | 🇮🇩 Saya tidak berpikir Anda menerjemahkan itu, kan | ⏯ |
翻译的不对 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong | ⏯ |
翻译的不对 🇨🇳 | 🇯🇵 翻訳は正しくありません | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇹🇭 การแปลไม่ถูกต้อง | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇰🇷 번역이 잘못되었습니다 | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch là sai | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇮🇩 Terjemahannya salah | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇷🇺 Перевод неправильный | ⏯ |
不明白翻译的有问题 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่เข้าใจปัญหากับการแปล | ⏯ |
你写的翻译不对 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã không viết bản dịch sai | ⏯ |
翻译不对啊,欢迎可能说不明白 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch là không phải ah, chào mừng có thể không hiểu | ⏯ |
你看看翻译对吗?我下载的翻译 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nhìn vào bản dịch, phải không? Bản dịch tôi đã tải về | ⏯ |
翻译的不对吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah terjemahannya salah | ⏯ |
翻译出来的意思不明白 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý nghĩa của bản dịch không hiểu | ⏯ |
翻译的看不懂 🇨🇳 | 🇹🇭 อ่านคำแปลไม่ได้ | ⏯ |
翻译不对吗 🇨🇳 | 🇰🇷 번역은 정확 하지 않다 | ⏯ |
我不明白但是有翻译啊 🇨🇳 | 🇯🇵 分からないけど 翻訳があるの | ⏯ |
可能我翻译的不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I didnt translate it right | ⏯ |
你说的翻译不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant translate it | ⏯ |
不知道你说什么,翻译不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying, you cant translate it | ⏯ |
翻译不出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate it | ⏯ |
证明我发音不准 🇨🇳 | 🇬🇧 Prove that I cant pronounce it correctly | ⏯ |
我不能翻译成中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant translate it into Chinese | ⏯ |
看不出啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see it | ⏯ |
你看不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant see it | ⏯ |
你用你的翻译翻译成中文我我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You translate your translation into Chinese I see it | ⏯ |
没看明白吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont see it | ⏯ |
我没看明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont see it | ⏯ |
闹闹闹,我不会翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Noisy, I cant translate | ⏯ |
我看不见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see you | ⏯ |
我看不见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see you | ⏯ |
见都见不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see you | ⏯ |
不会英语,你可以翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant speak English, you can translate it | ⏯ |
你说什么?翻译不出 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? Cant translate it | ⏯ |
我不能正确运用语法规则 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant apply grammar rules correctly | ⏯ |
你的英文翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you translate english | ⏯ |
但是我不知道在哪里看不懂你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know where I cant see you | ⏯ |