我需要几条浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some bath towels | ⏯ |
我需要一块浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bath towel | ⏯ |
我需要2条浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need 2 bath towels | ⏯ |
我需要一条浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bath towel | ⏯ |
在热水缸里游泳需要泳帽吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a swimming cap to swim in a hot tub | ⏯ |
不要在这里游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont swim here | ⏯ |
我可以把这个浴巾带出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take this bath towel out | ⏯ |
我先带你们游泳吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me take you swimming first | ⏯ |
我可以在这里游泳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I swim here | ⏯ |
我要2条浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I want two bath towels | ⏯ |
浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath towel | ⏯ |
浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath towel | ⏯ |
我第一个带你们游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 I was the first to take you swimming | ⏯ |
我们来这里旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Were travelherehere | ⏯ |
只要换浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Just change the bath towel | ⏯ |
702房间需要换新的浴巾,毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 702 needs to be replaced with a new bath towel, towel | ⏯ |
给我浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bath towel | ⏯ |
提供浴巾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bath towel | ⏯ |
咋有大浴巾,大浴巾在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a big bath towel, big bath towel is here | ⏯ |
在泳池里游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming in the pool | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |