吼吼吼 🇨🇳 | 🇬🇧 Roaring | ⏯ |
吼吼 🇨🇳 | 🇯🇵 さようなら | ⏯ |
吼什么呀吼 🇨🇳 | 🇹🇭 มีอะไรตะโกน | ⏯ |
哦吼 🇨🇳 | 🇰🇷 오, 울부말 | ⏯ |
哦吼诶 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh roar | ⏯ |
吼不住 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant roar | ⏯ |
你想哦吼 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to yell | ⏯ |
吼吼吼,我不知道你的头是你先这样干着吧 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたの頭が最初にこのようにやっているとは知りませんでした | ⏯ |
你吼什么吼啊,我让你赌候俊霄 🇨🇳 | 🇬🇧 You howl ah, I let you bet on Junxuan | ⏯ |
长坂坡上一声吼 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a roar on the long slope | ⏯ |
我怕我会吼不住她 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill stop yelling at her | ⏯ |
他的行为使我很生气,但是我又不能对他大声吼叫 🇨🇳 | 🇬🇧 His behavior made me angry, but I couldnt shout at him | ⏯ |
就是你刚来干啥,就冲着我吼 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó chỉ là khi bạn đến để làm điều gì đó và hét vào tôi | ⏯ |
叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Call | ⏯ |
叫什么名字 🇨🇳 | 🇭🇰 叫咩名 | ⏯ |
呐喊 🇨🇳 | 🇯🇵 」と叫ぶ | ⏯ |
对不起,昨天晚上对你吼了很大声 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Toy yelled at you last night | ⏯ |
叫颜色,叫花色,叫数字 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó được gọi là màu, nó được gọi là màu, nó được gọi là số | ⏯ |
我叫谢国军,你叫什么名字 🇨🇳 | 🇭🇰 我叫谢国军, 你叫咩名 | ⏯ |