手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 Bracelet | ⏯ |
我的手镯呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my bracelet | ⏯ |
喜欢戴手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear bracelets | ⏯ |
来自北京的手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 Bracelets from Beijing | ⏯ |
客人丢失了一个手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 The guest lost a bracelet | ⏯ |
就像 🇨🇳 | 🇬🇧 just like | ⏯ |
就像这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this | ⏯ |
你就手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on your cell phone | ⏯ |
就好像 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like | ⏯ |
你就像个傻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a fool | ⏯ |
你就像个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a kid | ⏯ |
就像能看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like seeing you | ⏯ |
今天买到1280元送这个手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this bracelet for $1280 today | ⏯ |
就像所预料的 🇨🇳 | 🇬🇧 As expected | ⏯ |
不同款的各种手镯,吊坠,耳环等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Different bracelets, pendants, earrings and more | ⏯ |
你的实话就像在放屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Your truth is like farting | ⏯ |
我就像你玩完就丢掉的玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a toy you throw away after youve finished playing | ⏯ |
你的手机摄像功能坏了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your cell phone camera function broken | ⏯ |
我这个手镯是3000块钱,打五折 🇨🇳 | 🇬🇧 My bracelet is 3000 yuan, 50% off | ⏯ |
你的像片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your portrait | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
vòng xoay ngã 6 🇻🇳 | 🇬🇧 Ring Rotation 6 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__ 🇨🇳 | 🇬🇧 Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__ | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |