Chinese to Vietnamese

How to say 是有病了吗 in Vietnamese?

Có bệnh không

More translations for 是有病了吗

你有病是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre sick, arent you
你有病吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
病了病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
但是这样一生病有病乖了  🇨🇳🇬🇧  But such a illness is sick
是不是有病  🇨🇳🇬🇧  Is it sick
你的脑壳是有病吗  🇨🇳🇬🇧  Is your brain shell sick
生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你是不是有病  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
是不是生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
是的,我有病  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im sick
任何病症都没有了吗  🇨🇳🇬🇧  Any illness
有病有毛病啊!  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem with the disease
神经病就是脑子有病  🇨🇳🇬🇧  Neuropathy is a brain disease
有病  🇨🇳🇬🇧  Be ill
有病  🇨🇳🇬🇧  Sick
病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
你有妇科病吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a gynaecological disease
你生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick

More translations for Có bệnh không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not