土龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tulong | ⏯ |
土木工程 🇨🇳 | 🇬🇧 Civil engineering | ⏯ |
水木火土金 🇨🇳 | 🇬🇧 Water and wood, fire and earth | ⏯ |
龙回枢纽到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dragon is back at the hub | ⏯ |
我叫木木 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wood | ⏯ |
木有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wood has | ⏯ |
你吃到马卡龙了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat the macarons | ⏯ |
老婆想木木康了 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife wants Mukang | ⏯ |
打木桩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a wooden pile | ⏯ |
被一场龙卷风刮到了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was blown up by a tornado | ⏯ |
我到超市买了鸡鸭和鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket and bought chicken, duck and fish | ⏯ |
我快到海防市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Haiphong | ⏯ |
我想到青岛市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Qingdao | ⏯ |
你在伊朗搬到了土耳其 🇨🇳 | 🇬🇧 You moved to Turkey in Iran | ⏯ |
土土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Earth potatoes | ⏯ |
积木积木,积木积木 🇨🇳 | 🇬🇧 Building blocks, building blocks | ⏯ |
小木木 🇨🇳 | 🇬🇧 Small wood | ⏯ |
你在土耳其哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Turkey | ⏯ |
龙龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Rocky | ⏯ |
稀土稀土 🇨🇳 | 🇬🇧 Rare earths | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |