名牌鞋子,很好,可以穿很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Brand-name shoes, very good, can wear for a long time | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 A long, long time ago | ⏯ |
很久很久以后 🇨🇳 | 🇬🇧 A long, long time later | ⏯ |
在很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, a long time ago | ⏯ |
在很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a long time ago | ⏯ |
穿鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear shoes | ⏯ |
很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long, long | ⏯ |
他很多鞋子收藏,不穿的 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a lot of shoes in his collection, not wearing | ⏯ |
很好,可以跳过很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, can skip very good | ⏯ |
很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 A long time ago | ⏯ |
很久以后 🇨🇳 | 🇬🇧 A long time later | ⏯ |
穿上鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your shoes | ⏯ |
先穿鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear shoes first | ⏯ |
那必须穿好鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to wear your shoes | ⏯ |
坚持很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
在很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long ago | ⏯ |
这双鞋子很脏 🇨🇳 | 🇬🇧 These shoes are very dirty | ⏯ |
这双鞋子很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 These shoes are very expensive | ⏯ |
很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |