Chinese to Vietnamese

How to say 你放哨,你这样嘞 in Vietnamese?

Bạn còi, bạn làm

More translations for 你放哨,你这样嘞

放哨  🇨🇳🇬🇧  Sentry
你弄啥嘞你  🇨🇳🇬🇧  What are you messing with you
你说啥嘞  🇨🇳🇬🇧  What did you say
你好,你去哪里?就这样放着  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going? Thats it
你这样  🇨🇳🇬🇧  You do
你们的车嘞  🇨🇳🇬🇧  Your car
你好弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
哨子  🇨🇳🇬🇧  Whistle
口哨  🇨🇳🇬🇧  Whistle
口哨  🇨🇳🇬🇧  Whistling
你在干什么嘞  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你就这样  🇨🇳🇬🇧  Thats what you do
你这样查  🇨🇳🇬🇧  You check it this way
这是弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Whats this
你的鸟儿吹口哨都比你棒  🇨🇳🇬🇧  Your birds whistle better than you
这样你就能  🇨🇳🇬🇧  So you can
你在这样说  🇨🇳🇬🇧  Youre saying that
你说这样吃  🇨🇳🇬🇧  You said to eat like this
你不能这样  🇨🇳🇬🇧  You cant do this
像你这样的  🇨🇳🇬🇧  Like you

More translations for Bạn còi, bạn làm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g