你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
你老妹去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your old sister | ⏯ |
你去找我妹妹吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find my sister | ⏯ |
680,你去找我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 680, you go find my sister | ⏯ |
晚上我要去我妹妹家里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to my sisters house for dinner in the evening | ⏯ |
我去你妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your sister | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
我的妹妹能去 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister can go | ⏯ |
妹妹,不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, dont | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
要怎么说你妹 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about your sister | ⏯ |
妹妹你好漂亮妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister You are a beautiful sister | ⏯ |
我要妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I want my sister | ⏯ |
妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
你的妹妹不是我的妹妹嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your sister my sister | ⏯ |
妹妹你说的什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your sister say | ⏯ |
听说你有一个妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you have a sister | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |