Vietnamese to Chinese

How to say Anh kết hôn hưa in Chinese?

他结婚

More translations for Anh kết hôn hưa

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like

More translations for 他结婚

结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
为庆祝他结婚  🇨🇳🇬🇧  To celebrate his marriage
他们结婚很小  🇨🇳🇬🇧  Theyre very married
他们去年结婚了  🇨🇳🇬🇧  They got married last year
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
结婚啦!  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚后  🇨🇳🇬🇧  After getting married
他想找个女人结婚  🇨🇳🇬🇧  He wants to get married to a woman
他结婚已经三年了  🇨🇳🇬🇧  He has been married for three years
他们问你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Did they ask you if you were married
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
明年结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married next year
朋友结婚  🇨🇳🇬🇧  A friend is married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
结婚服装  🇨🇳🇬🇧  Wedding clothing