青瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Green melon | ⏯ |
青菜和西红柿 🇨🇳 | 🇬🇧 Greens and tomatoes | ⏯ |
青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Green vegetables | ⏯ |
青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
炒青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried greens | ⏯ |
青花菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Broccos | ⏯ |
小瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Little melon | ⏯ |
笋瓜炒青椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoots and fried green peppers | ⏯ |
你想要吃青菜瘦肉粥还是小米南瓜粥 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a green lean porridge or a millet pumpkin porridge | ⏯ |
菜心,包菜,丝瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabbage, cabbage, melon | ⏯ |
小青 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoqing | ⏯ |
两份青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Two greens | ⏯ |
青菜要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want green vegetables | ⏯ |
木耳青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Woody greens | ⏯ |
非常爱吃水果和青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I love fruit and vegetables very much | ⏯ |
小傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Little fool | ⏯ |
西瓜,白菜,土豆,西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Watermelon, cabbage, potatoes, watermelon | ⏯ |
小青蛙 🇨🇳 | 🇬🇧 Little frog | ⏯ |
小白兔最喜欢吃青菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Little white rabbits like to eat green vegetables best | ⏯ |
蓝莓芹菜香菜角瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Blueberry celery parsley cosined melon | ⏯ |
BÅNH DÅU XANH 🇨🇳 | 🇬🇧 B-NH D-U XANH | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |