Chinese to Vietnamese

How to say 大概什么时候我的眼镜可以拿回来 in Vietnamese?

Có lẽ khi kính của tôi sẽ trở lại

More translations for 大概什么时候我的眼镜可以拿回来

大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  Maybe when will ill be back
你什么时候来拿大概什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you come and get it, about when
你大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
什么时候可以拿回来呢  🇨🇳🇬🇧  When can I get it back
你大概什么时候过来拿  🇨🇳🇬🇧  When would you come over and get it
大概什么时候拿货  🇨🇳🇬🇧  Maybe when to pick up the goods
那你大概什么时候可以过来拿呢  🇨🇳🇬🇧  So when can you come over and get it
你们大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you going to be back
大概什么时候可以确定  🇨🇳🇬🇧  When is it possible to be sure
大概什么时候可以有人  🇨🇳🇬🇧  Maybe when can someone
什么时候可以拿下来  🇨🇳🇬🇧  When can I take it down
我的衣服什么时候可以回来  🇨🇳🇬🇧  When can my clothes come back
大概什么时候呢  🇨🇳🇬🇧  About when
大概什么时候要  🇨🇳🇬🇧  Maybe when
什么时候来拿  🇨🇳🇬🇧  When will you get it
我什么时候可以回家  🇨🇳🇬🇧  When can I go home
你大概什么时候来我这里  🇨🇳🇬🇧  When do you come to me
你去深圳湾,大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  You go to Shenzhen Bay, about when will you come back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back

More translations for Có lẽ khi kính của tôi sẽ trở lại

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny