Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
稍后见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
美国这上面乱报道,美国在后面搞事 🇨🇳 | 🇬🇧 Americas this mess, americas doing things in the back | ⏯ |
现在我要报时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Ill report my time | ⏯ |
后面的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 later time | ⏯ |
用了五个月时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It took five months | ⏯ |
用了八个月时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It took eight months | ⏯ |
一个月时间 🇨🇳 | 🇬🇧 One month | ⏯ |
我们在街道上看见了50 🇨🇳 | 🇬🇧 We saw 50 in the street | ⏯ |
因为我觉得后面几天我们应该没有时间见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont think we should have time to meet in the next few days | ⏯ |
在这个时间,我赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 At this time, I won | ⏯ |
约会的时间将在 🇨🇳 | 🇬🇧 The date of the appointment will be in | ⏯ |
在后面,我在树后面 🇨🇳 | 🇬🇧 In the back, Im behind the tree | ⏯ |
我们见面了在聊 🇨🇳 | 🇬🇧 We met and we were talking | ⏯ |
差不多一个月时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been almost a month | ⏯ |
一个月没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in a month | ⏯ |
我没有回复他时间见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt reply to his time to meet | ⏯ |
上面那个房间最后打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 The room above was finally cleaned | ⏯ |
我能在晚上看见月亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the moon at night | ⏯ |
正在上课时,警报器响了! 🇨🇳 | 🇬🇧 While in class, the alarm went off | ⏯ |
在将来,月球上将会有旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 In the future, there will be hotels on the moon | ⏯ |