Vietnamese to Chinese
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
遇见我 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet me | ⏯ |
遇见了谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you meet | ⏯ |
遇见 🇨🇳 | 🇬🇧 meet | ⏯ |
遇见 🇨🇳 | 🇬🇧 Met | ⏯ |
他遇见我 🇨🇳 | 🇬🇧 He met me | ⏯ |
一个月没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in a month | ⏯ |
谢谢你遇见我也让我遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for meeting me and letting me meet you | ⏯ |
但是我遇见了一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 But I met a little girl | ⏯ |
遇见好 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet Good | ⏯ |
遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet you | ⏯ |
遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I meet you | ⏯ |
直到遇见了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Until I met you | ⏯ |
当我遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 When I met you | ⏯ |
下个月见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next month | ⏯ |
我遇见他在先遇见珍妮在后 🇨🇳 | 🇬🇧 I met him first and Jenny was after | ⏯ |
我在上学的路上遇见了我的朋友珍妮 🇨🇳 | 🇬🇧 I met my friend Jenny on my way to school | ⏯ |
这个是遇见奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the milk tea that i met | ⏯ |
明天早上能遇见我家猪 🇨🇳 | 🇬🇧 I can meet my pig tomorrow morning | ⏯ |
他昨天遇见了他 🇨🇳 | 🇬🇧 He met him yesterday | ⏯ |
遇见温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet the warmth | ⏯ |