Vietnamese to Chinese

How to say Cuối tháng mình gặp nhau in Chinese?

上个月我遇见了

More translations for Cuối tháng mình gặp nhau

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip

More translations for 上个月我遇见了

遇见我  🇨🇳🇬🇧  Meet me
遇见了谁  🇨🇳🇬🇧  Who did you meet
遇见  🇨🇳🇬🇧  meet
遇见  🇨🇳🇬🇧  Met
他遇见我  🇨🇳🇬🇧  He met me
一个月没见了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you in a month
谢谢你遇见我也让我遇见你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for meeting me and letting me meet you
但是我遇见了一个小女孩  🇨🇳🇬🇧  But I met a little girl
遇见好  🇨🇳🇬🇧  Meet Good
遇见你  🇨🇳🇬🇧  Meet you
遇见你  🇨🇳🇬🇧  I meet you
直到遇见了你  🇨🇳🇬🇧  Until I met you
当我遇见你  🇨🇳🇬🇧  When I met you
下个月见  🇨🇳🇬🇧  See you next month
我遇见他在先遇见珍妮在后  🇨🇳🇬🇧  I met him first and Jenny was after
我在上学的路上遇见了我的朋友珍妮  🇨🇳🇬🇧  I met my friend Jenny on my way to school
这个是遇见奶茶  🇨🇳🇬🇧  This is the milk tea that i met
明天早上能遇见我家猪  🇨🇳🇬🇧  I can meet my pig tomorrow morning
他昨天遇见了他  🇨🇳🇬🇧  He met him yesterday
遇见温暖  🇨🇳🇬🇧  Meet the warmth