Chinese to Vietnamese

How to say 这是单行道吗 in Vietnamese?

Đây có phải là đường một chiều không

More translations for 这是单行道吗

这是机票行程单  🇨🇳🇬🇧  Heres the ticket itinerary
这道题很简单  🇨🇳🇬🇧  The question is simple
这道数学题简单还是难  🇨🇳🇬🇧  Is this math problem simple or difficult
你是想知道订单号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to know the order number
行程单  🇨🇳🇬🇧  Travel itinerary
行李单  🇨🇳🇬🇧  Luggage list
这是单号  🇨🇳🇬🇧  This is a single number
这是账单  🇨🇳🇬🇧  Heres the bill
这个是自由行吗  🇨🇳🇬🇧  Is this free
这是填的申报单吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a completed declaration
不是在这里买单吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you pay for it here
这张是押金单的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a deposit slip
呃,这个是订单号吗  🇨🇳🇬🇧  Uh, is this the order number
我知道你等着就是自己单独飞行  🇨🇳🇬🇧  I know youre waiting to fly alone
这难道就是一生吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a lifetime
你知道这是哪儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where this is
你知道这是哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where this is
人行道  🇨🇳🇬🇧  Sidewalk
车行道  🇨🇳🇬🇧  Roadway
步行道  🇨🇳🇬🇧  Walking path

More translations for Đây có phải là đường một chiều không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day