Vietnamese to Chinese

How to say Đang tắm in Chinese?

正在洗澡

More translations for Đang tắm

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 正在洗澡

正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath
正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Taking a bath
她正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Shes taking a bath
我现在正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath right now
率洗澡正常  🇨🇳🇬🇧  Rate bath normal
在洗澡  🇨🇳🇬🇧  In the bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  I am in the shower
他在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Hes taking a bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath
可以正常的洗澡  🇨🇳🇬🇧  Can take a normal bath
我非常好,我洗了澡,正在洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Im very good, Ive had a bath, Im taking a bath, Im taking a wash
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
我现在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath now
我現在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath now
看狗在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Watch the dog take a bath
明天可以正常洗澡  🇨🇳🇬🇧  You can take a normal bath tomorrow
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath