Chinese to Vietnamese
为什么这么早就出门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you go out so early | ⏯ |
在中国,这样的早就关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, this is closed for a long time | ⏯ |
这么早就 🇨🇳 | 🇬🇧 So early | ⏯ |
关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the door | ⏯ |
关门 🇨🇳 | 🇬🇧 close | ⏯ |
开门关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door and close the door | ⏯ |
这么早就出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its starting so early | ⏯ |
关门关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the door | ⏯ |
什么时候关门 🇨🇳 | 🇬🇧 When does it close | ⏯ |
为什么这么早水被我关掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why was the water turned off so early | ⏯ |
你们这边很早就关店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your side closed the store early | ⏯ |
这个门快关了 🇨🇳 | 🇬🇧 This doors closing | ⏯ |
这么早 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so early | ⏯ |
今天这么早,我才出门得 🇨🇳 | 🇬🇧 It was so early today that I got out of the house | ⏯ |
请关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please close the door | ⏯ |
关上门 🇨🇳 | 🇬🇧 Shut the door | ⏯ |
你们门店什么时候关门 🇨🇳 | 🇬🇧 When will your store close | ⏯ |
我们马上就关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be closing in right now | ⏯ |
这个门快要关了 🇨🇳 | 🇬🇧 This doors closing | ⏯ |
关上关上车门 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the door | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |