商场 10点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 The mall closes at 10:00 | ⏯ |
中午十点开门,晚上12点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open at 10 noon and close at 12 p.m | ⏯ |
晚点仓库会关门 🇨🇳 | 🇬🇧 The warehouse will close late | ⏯ |
她说晚上十点11,12点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 She said it closed at 11:11 p.m. and 12 p.m | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its closed | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it close | ⏯ |
七点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Its closed at seven oclock | ⏯ |
几点开门几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to open the door, what time to close the door | ⏯ |
商场晚上几点钟关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the mall close at night | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
晚上10点34 🇨🇳 | 🇬🇧 10:34 p.m | ⏯ |
海底捞10点就关门了,你骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 The bottom of the sea is closed at 10 oclock, you lie to me | ⏯ |
中国厦门 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiamen, China | ⏯ |
中国澳门 🇨🇳 | 🇬🇧 Macau, China | ⏯ |
明天九点晚上七点钟就关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 It will close at seven oclock tomorrow at nine oclock | ⏯ |
中国海关 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Customs | ⏯ |
这家商店晚上几点钟关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the shop close at night | ⏯ |
凌晨12点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Close at 12 a.m | ⏯ |
今天晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight at 10:00 | ⏯ |
晚上10点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave work at 10 p.m | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
10万 🇨🇳 | 🇬🇧 100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis) | ⏯ |
10袋 🇨🇳 | 🇬🇧 10 bags | ⏯ |
10月 🇨🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
10升 🇨🇳 | 🇬🇧 10 liters | ⏯ |
10元 🇨🇳 | 🇬🇧 10 yuan | ⏯ |
10盒 🇨🇳 | 🇬🇧 10 boxes | ⏯ |
123456789 10 🇨🇳 | 🇬🇧 123456789 10 | ⏯ |
10秒 🇨🇳 | 🇬🇧 10 seconds | ⏯ |