anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
推土机 🇨🇳 | 🇬🇧 Bulldozer | ⏯ |
推土车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pusher | ⏯ |
挖土机 🇨🇳 | 🇬🇧 Diggers | ⏯ |
挖土机 🇨🇳 | 🇬🇧 Excavator | ⏯ |
铲土机 🇨🇳 | 🇬🇧 Shovel | ⏯ |
么挖土机 🇨🇳 | 🇬🇧 diggers | ⏯ |
推啊飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Push the plane | ⏯ |
挖土机挖土的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound of diggers digging | ⏯ |
土土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Earth potatoes | ⏯ |
那有啥用,挖土机 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the use of that, excavator | ⏯ |
稀土稀土 🇨🇳 | 🇬🇧 Rare earths | ⏯ |
他们规定土我靠 🇨🇳 | 🇬🇧 They set me on the ground | ⏯ |
土石料的挖运机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Excavation machinery for earth and stone | ⏯ |
土石料的挖掘机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Excavation machinery for earth and stone | ⏯ |
土石料的运输机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Transportation machinery for earth and stone | ⏯ |
土 🇨🇳 | 🇬🇧 Soil | ⏯ |
地推推广 🇨🇳 | 🇬🇧 Push promotion | ⏯ |
他是推动文化,推动经济,推动和平的伟人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a great man who promotes culture, promotes the economy, promotes peace | ⏯ |
我把他推荐给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill recommend him to you | ⏯ |
推 🇨🇳 | 🇬🇧 Push | ⏯ |