这个东西不能带上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing cant be taken on a plane | ⏯ |
东西太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres too much stuff | ⏯ |
东西还好,不是很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are okay, not a lot | ⏯ |
我有很多飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of planes | ⏯ |
您给我带东西,会很不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring me something, it will be very inconvenient | ⏯ |
东西都带好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings on | ⏯ |
带不上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant get a plane | ⏯ |
发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
吃太多东西,对她是不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for her to eat too much | ⏯ |
卖很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sell a lot of things | ⏯ |
您给我带东西,会很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be in trouble to bring me something | ⏯ |
坐飞机带不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant take it by plane | ⏯ |
非常好,有很多种类的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, there are many kinds of things | ⏯ |
有许多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of stuff | ⏯ |
她卖很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 She sells a lot of things | ⏯ |
因为有好多东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there are so many things to eat | ⏯ |
但想要的东西又太多太多 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres too much to want | ⏯ |
热水没有喝过,不能带飞机给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The hot water has not been drunk and you cant take the plane with you | ⏯ |
老板人很好,他给了我们很多的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss is very nice, he gave us a lot of things | ⏯ |
给东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Give something | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |