Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
我能出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get out of here | ⏯ |
他不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out | ⏯ |
他不能出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out and play | ⏯ |
娜不舒服,不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Na is not feeling well and cant go out | ⏯ |
只能坐车出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i go out by car | ⏯ |
你不能去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go | ⏯ |
我恐怕不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go out | ⏯ |
你能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get out | ⏯ |
不出去约会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go out for a date | ⏯ |
你不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
能带我出去吗?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out of here? Thank you | ⏯ |
出去了还能进来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still come in when you get out | ⏯ |
能带我出去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out and have a look | ⏯ |
你出不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get out | ⏯ |
出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
怎么宾馆不能出吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant the hotel come out | ⏯ |
这个价格能不能卖的出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the price be sold | ⏯ |
你们不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
你不出去玩会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
那不出去玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont you go out and play | ⏯ |