Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cũng độc thân in Chinese?

我也单身

More translations for Tôi cũng độc thân

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 我也单身

我也是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single, too
你也单身吗  🇨🇳🇬🇧  Are you single, too
我单身  🇨🇳🇬🇧  Im single
如果你也是单身  🇨🇳🇬🇧  If youre single, too
我是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single
W我单身  🇨🇳🇬🇧  W Im single
我单身哦  🇨🇳🇬🇧  Im single
单身  🇨🇳🇬🇧  Single
我是单身的。你是单身吗  🇨🇳🇬🇧  Im single. Are you single
没有,我单身  🇨🇳🇬🇧  No, Im single
我还是单身  🇨🇳🇬🇧  Im still single
我是单身狗  🇨🇳🇬🇧  Im a single dog
我一直单身  🇨🇳🇬🇧  Ive always been single
单身狗  🇨🇳🇬🇧  Single dog
单身汉  🇨🇳🇬🇧  Bachelor
单身吗  🇨🇳🇬🇧  Single
是的,我是单身  🇨🇳🇬🇧  yes, Im single
我是单身贵族  🇨🇳🇬🇧  Im single
我还是单身啊  🇨🇳🇬🇧  Im still single
我也想健身  🇨🇳🇬🇧  I want to work out, too