Chinese to Vietnamese

How to say 抱歉,我没看到你的邮件 in Vietnamese?

Xin lỗi, tôi không thấy thư của bạn

More translations for 抱歉,我没看到你的邮件

抱歉 我没有看到  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt see
看到你的邮件信息  🇨🇳🇬🇧  See your message
抱歉,我们这边没有邮局  🇨🇳🇬🇧  Sorry, we dont have a post office on our side
抱歉,以第二次邮件为准  🇨🇳🇬🇧  Sorry, the second email will prevail
我刚刚看到邮件  🇨🇳🇬🇧  I just saw the mail
我看到你给我发的邮件了  🇨🇳🇬🇧  I saw the e-mail you sent me
抱歉。我没有  🇨🇳🇬🇧  Im sorry. I didnt
抱歉,没有接到你的电话  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I didnt get your call
抱歉 一直没看邮箱 您试试附件的图片可以吗  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I havent looked at the mailbox, can you try the picture of the attachment
非常抱歉今天没有等你,我感到很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry I didnt wait for you today
我对你感到抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry about you
感到抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
抱歉现在才看到你的短信  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I only saw your text message now
抱歉,帮不到你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I cant help you
我感到很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
抱歉,我没时间  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have time
抱歉,我看不懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I cant read what you mean
非常抱歉,我昨天休假,没有及时回复邮件  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I was on vacation yesterday and Didnt reply to the mail in time
我在看些邮件  🇨🇳🇬🇧  Im looking at some mail
抱歉,没听懂  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt understand

More translations for Xin lỗi, tôi không thấy thư của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home