Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 step | ⏯ |
步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Steps | ⏯ |
步骤1 🇨🇳 | 🇬🇧 Step 1 | ⏯ |
大步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Big step | ⏯ |
摩尔的步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Moores steps | ⏯ |
四个步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Four steps | ⏯ |
我们按PPT演示的步骤一步一步操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets follow the steps of the PPT demo step by step | ⏯ |
教授详细步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Professors detailed steps | ⏯ |
需要4个步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 4 steps required | ⏯ |
中国所有的菜都是这样做的,你看着我做菜的步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 All Chinese dishes do this, you look at the steps of my cooking | ⏯ |
同步 🇨🇳 | 🇬🇧 Synchronous | ⏯ |
这个步骤完成后 🇨🇳 | 🇬🇧 When this step is complete | ⏯ |
设备运行操作步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 The operation steps for the operation of the device | ⏯ |
工艺结束操作步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Process end operation steps | ⏯ |
不同步 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of sync | ⏯ |
同样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same | ⏯ |
三、拟采用的研究方法、步骤 🇨🇳 | 🇬🇧 Third, the research methods and steps to be adopted | ⏯ |
同步转动 🇨🇳 | 🇬🇧 Simultaneous rotation | ⏯ |
同步运行 🇨🇳 | 🇬🇧 Run synchronously | ⏯ |
同步进行 🇨🇳 | 🇬🇧 Synchronized | ⏯ |