Chinese to Vietnamese

How to say 他没有你好看 in Vietnamese?

Ông không nhìn tốt với bạn

More translations for 他没有你好看

你去看一下他们有没有电  🇨🇳🇬🇧  You see if they have electricity
没有看到你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
我虽然也很好看,但没有他的朋友好看  🇨🇳🇬🇧  I look good, but I dont have his friends looking good
他没有准备好  🇨🇳🇬🇧  Hes not ready
有没有什么好看的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything good to see
有没有看  🇨🇳🇬🇧  Did you see it
没看到他有肉馅啊!  🇨🇳🇬🇧  I didnt see him with meat
还有没有其他爱好  🇨🇳🇬🇧  Are there any other hobbies
他有个英文版本给你的,你有没有看  🇨🇳🇬🇧  He has an English version for you, have you seen
你没有打开看看吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you open it
你没有看到我  🇨🇳🇬🇧  You didnt see me
你没有看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
你这个烟的图片好难看,有没有其他人了  🇨🇳🇬🇧  Your picture of this cigarette is ugly, is there anyone else
他们没有看过你的女朋友  🇨🇳🇬🇧  They havent seen your girlfriend
他只有看守所,没有监狱  🇨🇳🇬🇧  He has only a detention centre, no prison
你可以看一下其他公司有没有  🇨🇳🇬🇧  Can you see if any of the other companies have
他没有  🇨🇳🇬🇧  He didnt
你好好看看  🇨🇳🇬🇧  You have a good look
你有他的没,你收到没  🇨🇳🇬🇧  You have his no, did you get it
没有你,不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good without you

More translations for Ông không nhìn tốt với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng