Chinese to French

How to say 在那里 in French?

Là-bas

More translations for 在那里

在那里  🇨🇳🇬🇧  Over there
在那里  🇨🇳🇬🇧  There
在那里,在哪里  🇨🇳🇬🇧  There, where
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
在那里啊  🇨🇳🇬🇧  Its there
车在那里  🇨🇳🇬🇧  The cars there
在那里吃  🇨🇳🇬🇧  Eat there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
在那里见  🇨🇳🇬🇧  See you there
在Molly那里  🇨🇳🇬🇧  At Mollys
坐在那里  🇨🇳🇬🇧  Sit there
在那里卖  🇨🇳🇬🇧  Sell there
在她那里  🇨🇳🇬🇧  In her place
那你在哪里?他那里在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where are you? Where is he
你现在在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there now
你在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
自己在那里  🇨🇳🇬🇧  himself there
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
登机在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the plane

More translations for Là-bas

HIER BAS IBIZA r •:ROSTARS  🇨🇳🇬🇧  HIER BAS IBIZA r: ROSTARS
Eos* Bas* Eos% Bas% RBC HGB HCT MCH MCHC RDW-CV ROW-SD PLT PDW PCT  🇨🇳🇬🇧  Eos Bas Eos% Bas% RBC HGB HCT MCH MCHC RDW-CV ROW-SD Plt PDW PCT
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
BIOS bas been reset — Please decide to Load opt in i zed defau I to Load opt inized de then Enter  🇨🇳🇬🇧  BIOS bas been reset - You to decide Load opt in i zed defau i to Load opt inied de then Enter
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda