Chinese to Vietnamese

How to say 你没有找到合适的,因为你要求太高了 in Vietnamese?

Bạn đã không tìm thấy một trong những quyền bởi vì bạn đã quá đòi hỏi

More translations for 你没有找到合适的,因为你要求太高了

你没有找到合适的,因为你要求太高了  🇨🇳🇬🇧  You didnt find the right one because you were too demanding
你要求太高了  🇨🇳🇬🇧  You are asking too much
没有找到合适的耳机  🇨🇳🇬🇧  No suitable headphones were found
找不到合适的了  🇨🇳🇬🇧  I cant find the right one
你的要求太高了,找不到了,我只有这些存货了  🇨🇳🇬🇧  Your demands are too high to find, I have only these stocks
还没有找到合适的工厂  🇨🇳🇬🇧  We havent found a suitable factory yet
没有符合你要求的人  🇨🇳🇬🇧  There are no people who meet your requirements
现在你还没有找到适合的房子啊!  🇨🇳🇬🇧  Now you havent found the right house
有看到你合适的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see you fit
没有合适的  🇨🇳🇬🇧  There is no suitable
但是你还没有给我找到合适的女孩  🇨🇳🇬🇧  But you havent found the right girl for me yet
取消了,没有合适的  🇨🇳🇬🇧  Cancelled, there is no suitable
适合你的  🇨🇳🇬🇧  Its for you
以后你有适合你的  🇨🇳🇬🇧  Youll have it for you later
你不适合睡太早  🇨🇳🇬🇧  Youre not fit to sleep too early
适合你  🇨🇳🇬🇧  Suitable for you
适合你  🇨🇳🇬🇧  Its for you
你身边有合适的  🇨🇳🇬🇧  You have the right ones around you
难道你还找不到合适的人吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find the right person yet
找到了一个适合您的行程  🇨🇳🇬🇧  Found a trip thats right for you

More translations for Bạn đã không tìm thấy một trong những quyền bởi vì bạn đã quá đòi hỏi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a