Chinese to Vietnamese

How to say 那他的东西怎么拿走 in Vietnamese?

Làm thế nào để ông lấy công cụ của mình

More translations for 那他的东西怎么拿走

拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
你的东西不拿走吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you take your things
拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take something
广东怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Guangdong
东南西北的东,怎么读  🇨🇳🇬🇧  East of the southeast and northwest, how to read
因为他拿了她的东西  🇨🇳🇬🇧  Because he took her stuff
你那么多包装盒怎么拿走  🇨🇳🇬🇧  How do you take so many boxes
这东西怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy this thing
那个东西已经给别人拿走了  🇨🇳🇬🇧  That thing has been taken away from others
东大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to East Street
去东京怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Tokyo
他从你这里拿走东西是不是  🇨🇳🇬🇧  He took things from you, didnt he
这个东西怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
怎么样的一种东西  🇨🇳🇬🇧  What kind of thing
拿好东西  🇨🇳🇬🇧  Take the good stuff
东西这么多,拿的动吗  🇨🇳🇬🇧  Theres so much stuff, take the move
你拿的是什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  What are you holding
请问那个东大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to that East Street
这个东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
这件东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing

More translations for Làm thế nào để ông lấy công cụ của mình

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country