Chinese to Vietnamese

How to say 也很潇洒 in Vietnamese?

Nó cũng rất thanh lịch

More translations for 也很潇洒

潇洒  🇨🇳🇬🇧  Dashing
今天打扮很潇洒  🇨🇳🇬🇧  Its a smart day
屋子里潇洒  🇨🇳🇬🇧  The house is smart
那你活得潇洒  🇨🇳🇬🇧  Then you live a good life
嗯呢,看你玩的好潇洒  🇨🇳🇬🇧  Well, look at you
潇潇  🇨🇳🇬🇧  Drizzly
王潇  🇨🇳🇬🇧  Wang Wei
袁潇龙  🇨🇳🇬🇧  Yuan Yulong
侯珺潇  🇨🇳🇬🇧  Hou Hao
喷洒  🇨🇳🇬🇧  Spraying
洒水  🇨🇳🇬🇧  Sprinkler
洒吧  🇨🇳🇬🇧  Sprinkle it
花洒  🇨🇳🇬🇧  Shower
潇潇手的英语是什么  🇨🇳🇬🇧  What is the English of the hand
洒水车  🇨🇳🇬🇧  Watering car
洒水器  🇨🇳🇬🇧  Sprinkler
洒水车  🇨🇳🇬🇧  Sprinkler
水洒了  🇨🇳🇬🇧  The water has been spilled
她泪洒  🇨🇳🇬🇧  She was in tears
宠物花洒  🇨🇳🇬🇧  Pet Shower

More translations for Nó cũng rất thanh lịch

Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o