Vietnamese to Chinese

How to say Thôi tôi không phiền anh làm việc nữa in Chinese?

我不再烦恼工作了

More translations for Thôi tôi không phiền anh làm việc nữa

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting

More translations for 我不再烦恼工作了

烦恼  🇨🇳🇬🇧  Trouble
烦恼  🇨🇳🇬🇧  annoyance
我在烦恼  🇨🇳🇬🇧  Im worried
我告诉了Kate我的烦恼  🇨🇳🇬🇧  I told Kate about my troubles
忘记烦恼  🇨🇳🇬🇧  Forget your troubles
思考烦恼  🇨🇳🇬🇧  Think about the trouble
工作完了再说  🇨🇳🇬🇧  Well talk about it when the works
我有很多烦恼  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of troubles
你不要再跟我烦了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother me anymore
女孩的烦恼  🇨🇳🇬🇧  Girls troubles
有很多烦恼  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of trouble
夏洛特烦恼  🇨🇳🇬🇧  Charlottes troubles
东北的烦恼  🇨🇳🇬🇧  troubles in the northeast
很多的烦恼  🇨🇳🇬🇧  A lot of trouble
有许多烦恼  🇨🇳🇬🇧  There are many worries
使人烦恼的  🇨🇳🇬🇧  Its disturbing
我知道你的烦恼  🇨🇳🇬🇧  I know your troubles
我工作了  🇨🇳🇬🇧  Im working
我的工作比较麻烦  🇨🇳🇬🇧  My job is more troublesome
分享你的烦恼  🇨🇳🇬🇧  Share your troubles