Chinese to Vietnamese

How to say 你在说一遍 in Vietnamese?

Anh đang nói

More translations for 你在说一遍

在说一遍  🇨🇳🇬🇧  Im talking again
我说一遍,你说一遍  🇨🇳🇬🇧  I said it again, you said it again
你说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
你说说多一遍  🇨🇳🇬🇧  You say more
你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  You repeat
你有本事在说一遍  🇨🇳🇬🇧  You have the man to say it again
您说说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
再跟你说一遍  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you again
请你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
你重新说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Say it again
你在重说一遍,怎么念  🇨🇳🇬🇧  Youre repeating it, how do you read it
你能再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again
麻烦你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
你再重新说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
抱歉,在重复说一遍  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to repeat it
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Pardon me
重新说一遍  🇨🇳🇬🇧  Say it again
你可以再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again

More translations for Anh đang nói

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality