Chinese to Vietnamese

How to say 想我就嫁给我吧! in Vietnamese?

Hãy suy nghĩ tôi sẽ kết hôn với tôi

More translations for 想我就嫁给我吧!

嫁给我吧!  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Marry me
我想今晚你就嫁给我  🇨🇳🇬🇧  I think youre going to marry me tonight
是你嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Youre the one who married me, didnt you
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will You Marry Me
我想娶你,能嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you, can I marry me
我等一下送的,送一点给你吧,就说想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for the delivery, send it to you, and say I want to marry you
你要嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Youre going to marry me
嫁给  🇨🇳🇬🇧  Marry
你嫁给我好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你能嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
愿意嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
可以嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you marry me
我想嫁出国外  🇨🇳🇬🇧  I want to marry out of the country
我想嫁去国外  🇨🇳🇬🇧  I want to marry abroad
希望可以跟你合作啊,有当就嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Hope can cooperate with you ah, if you marry me
找个好人就嫁了吧  🇨🇳🇬🇧  Find a good man and get married
嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry him

More translations for Hãy suy nghĩ tôi sẽ kết hôn với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend