你先登录游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 You log in to the game first | ⏯ |
你能帮我登下号 🇨🇳 | 🇬🇧 You can help me get down the number | ⏯ |
这个可以登录你的游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be logged into your game | ⏯ |
玩游戏你不能打我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game you cant hit me WeChat | ⏯ |
我不能游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant play | ⏯ |
你能和我一起玩个游戏么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you play a game with me | ⏯ |
因为我刚登录游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I just logged into the game | ⏯ |
你先登录游戏,确认成功 🇨🇳 | 🇬🇧 You log in to the game first to confirm success | ⏯ |
你能不能帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
你会玩这个游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you play this game | ⏯ |
你还在玩这个游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still playing this game | ⏯ |
我正在登录游戏稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Im logging into the game and waiting | ⏯ |
你的游戏账号是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your game account number | ⏯ |
我不需要登录你的账户 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need to log into your account | ⏯ |
玩游戏玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play games | ⏯ |
我不玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont play games | ⏯ |
你需要绑定你的游戏账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to bind your game account | ⏯ |
我正在登录游戏请稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Im logging in to the game, please wait | ⏯ |
你要玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to play games | ⏯ |
我想我今天可能玩不了游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think I can play the game today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |