Chinese to Vietnamese

How to say 有烟吗 in Vietnamese?

Anh có hút thuốc không

More translations for 有烟吗

有烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have cigarettes
香烟有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cigarette
有香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes
有吸烟区吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smoking area
烟灰色有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smoke gray
有吸烟点吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a smoking point
你有抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you smoke
有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes for sale
有细的烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any fine smoke
有吸烟房吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smoking room
你还有烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any more cigarettes
有中国香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any Chinese cigarettes
你是有烟瘾吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a smoker
有人在吸烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone smoking
这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cigarette for sale
烟花每天都有吗  🇨🇳🇬🇧  Fireworks every day
你这里有香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes here
这里有吸烟区吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smoking area here
万宝路香烟有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Marlboro cigarette
请问有烟灰缸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an ashtray, please

More translations for Anh có hút thuốc không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be