有没有他穿的拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any slippers for him | ⏯ |
再有没有其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres nothing else | ⏯ |
比他小的有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone younger than him | ⏯ |
其他的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The others didnt | ⏯ |
没有其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 No more | ⏯ |
他有没有其他的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have any other diseases | ⏯ |
他没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt | ⏯ |
路边没有为我穿的 🇨🇳 | 🇬🇧 There was nothing on the side of the road for me | ⏯ |
我没有穿内裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not wearing panties | ⏯ |
有没有她不穿衣服的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a picture of her not wearing clothes | ⏯ |
有没有其他的口味的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other flavors | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
还有其他的没 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other ones | ⏯ |
他没有多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have much money | ⏯ |
他有电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have a phone | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
他没有啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt | ⏯ |
他没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he | ⏯ |
他没有来 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt come | ⏯ |
没有其他 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |