Chinese to Vietnamese

How to say 请问,帮我找到老婆了吗 in Vietnamese?

Xin lỗi, Anh có giúp tôi tìm vợ tôi không

More translations for 请问,帮我找到老婆了吗

你好,我找不到我老公了,请帮忙找一下我老公  🇨🇳🇬🇧  Hello, I cant find my husband, please help find my husband
请问到了吗  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me
请帮我们找到他  🇨🇳🇬🇧  Please help us find him
请问快到了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it almost there, please
想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
我我老公帮你找找  🇨🇳🇬🇧  My husband helped you find it
请问您收到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you receive it
请问你快到了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you almost there, please
你好,请问你找谁?我可以帮到你什么吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, who are you looking for, please? Can I help you with anything
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
我老婆叫了  🇨🇳🇬🇧  My wife called
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
你帮他找一个这里的老婆  🇨🇳🇬🇧  You help him find a wife here
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives
您问问你的老婆愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you ask your wife if he would like to
请问您能帮助我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me, please
请问能帮我拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Could you take a picture for me, please
请帮我找李江  🇨🇳🇬🇧  Please help me find Li Jiang

More translations for Xin lỗi, Anh có giúp tôi tìm vợ tôi không

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents