没想到你会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt think youd Chinese | ⏯ |
你会说中文,你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You say Chinese, you say Chinese | ⏯ |
没想到你还没睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt think youd sleep yet | ⏯ |
你会中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you Chinese | ⏯ |
你会说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to say Chinese | ⏯ |
你会中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
你不会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to Chinese | ⏯ |
你会中文嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you Chinese | ⏯ |
你会打中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll Chinese | ⏯ |
.你会说英语吗?中文还是泰文 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English? Chinese or Thai | ⏯ |
到中文 🇨🇳 | 🇬🇧 to the Chinese | ⏯ |
你会不会讲中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you n?Chinese | ⏯ |
你会不会说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you Chinese | ⏯ |
你会不会说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you say Chinese | ⏯ |
这中文还是英文中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this Chinese or English Chinese | ⏯ |
你想学中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to learn Chinese | ⏯ |
我没有看懂,你会中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, will you Chinese | ⏯ |
你会中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll communicate Chinese | ⏯ |
你会讲中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
你会讲中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk about Chinese | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |